002
Liên hệ
GIỚI THIỆU :
GIỚI THIỆU :
ỨNG DỤNG :
ĐIỀU CHẾ, BẢO QUẢN
CHÚ Ý:
THÔNG SỐ KT CHAI KHÍ SẢN PHẨM VÀ QUY ĐỔI
Dung tích chai (lít) |
Thông số Kỹ thuật chai |
Áp suất nạp (bar) |
Thể tích chứa khí TC (m3) |
Quy đổi lượng sản phẩm khí |
Tỷ lệ, chất lượng khí |
40L |
|
150(±5%) |
6.0 |
|
|